Loading data. Please wait
Industrial-process control valves; part 7: control valve data sheet
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1989-11-00
Industrial-process control valves. Part 1: Control valve terminology and general considerations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-1*CEI 60534-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 2: Section one - Sizing equations for incompressible fluid flow under installed conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-2*CEI 60534-2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves.. Part 2 : Flow capacity. Section two - Sizing equations for compressible fluid flow under installed conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-2-2*CEI 60534-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves; part 2: flow capacity; section four: inherent flow characteristics and rangeability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-2-4*CEI 60534-2-4 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 3 : Dimensions. Section One: Face-to-face dimensions for flanged, two-way, globe-type control valves. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-3*CEI 60534-3 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves.. Part 3 : Dimensions. Section Two : Face-to-face dimensions for flangeless control valves except wafer butterfly valves. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-3-2*CEI 60534-3-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 4 : Inspection and routine testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-4*CEI 60534-4 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 5 : Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-5*CEI 60534-5 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves. Part 8 : Noise considerations. Section one - Laboratory measurement of noise generated by aerodynamic flow through control walves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-8-1*CEI 60534-8-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves - Part 7: Control valve data sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-7*CEI 60534-7 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves - Part 7: Control valve data sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-7*CEI 60534-7 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves; part 7: control valve data sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-7*CEI 60534-7 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |