Loading data. Please wait
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2007-08-01
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15251 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-724*NF EN 12599 |
Ngày phát hành | 2000-07-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in buildings including infiltration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-748*NF EN 15242 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-202*NF EN ISO 7726 |
Ngày phát hành | 2002-01-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-203*NF EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Determination of metabolic rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-205*NF EN ISO 8996 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-206*NF EN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Application of International Standards to people with special requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP X35-213*XP ISO/TS 14415 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometers. Determination of metrological characteristics, classification according to the latter, calibration, check of the main characteristics liable to vary with time. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-710 |
Ngày phát hành | 1988-02-01 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminance meters. Determination of metrological characteristics, classification according to the latter, calibration, check of the main characteristics liable to vary with time. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-711 |
Ngày phát hành | 1989-10-01 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/91/CE |
Ngày phát hành | 2002-12-16 |
Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1 : indoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X90-003-1*NF EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-773*NF EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2013-09-07 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |