Loading data. Please wait

NF E51-724*NF EN 12599

Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2000-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E51-724*NF EN 12599
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems
Ngày phát hành
2000-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12599:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2*CEI 60584-2 (1982)
Thermocouples. Part 2 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-2*CEI 60584-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-322*NF EN 60584-2 (1993-07-01)
Thermocouples. Part 2 : tolerances.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-322*NF EN 60584-2
Ngày phát hành 1993-07-01
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1752
Ventilation for buildings - Design criteria for the indoor environment
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1752
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-321*NF EN 60584-1 (1996-02-01)
Thermocouples. Part 1 : reference tables.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-321*NF EN 60584-1
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-330*NF EN 60751 (2008-11-01)
Industrial platinum resistance thermometers and platinum temperature sensors
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-330*NF EN 60751
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1822-1 * CEI 60584-2/A1:1989 * CEI 60651:1993 * NF EN 60651 * XP ENV 12097
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 12599:201212 (E51-724)
Lịch sử ban hành
NF EN 12599:201212 (E51-724)*NF E51-724*NF EN 12599
Từ khóa
Installations * Inspection * Fans * Performance testing * Air exchange * Ventilation * Installation * Rotational speeds * Velocity * Temperature * Blowers * Speed * Sound levels * Measurement * Measuring instruments * Aeration * Velocity of flow * Acceptance inspection * Air flow * Heat exchangers * Air-conditioning systems * Ventilators * Buildings * Sound intensity * Air conditioning * Plant * Humidifiers * Measuring * Erection
Số trang
64