Loading data. Please wait
Cross recessed countersunk (flat) head tapping screws (common head style) (ISO 7050:1983)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tapping screws thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1478 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treated steel tapping screws; mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2702 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Threaded components; electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recesses for screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4757 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Countersunk head screws; Head configuration and gauging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7721 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed countersunk (flat) head tapping screws (common head style) (ISO 7050:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7050 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-recessed countersunk (flat) head tapping screws (ISO 7050:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7050 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed countersunk (flat) head tapping screws (common head style) (ISO 7050:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7050 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed countersunk (flat) head tapping screws (common head style) (ISO 7050:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27050 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |