Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design review | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61160*CEI 61160 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design review | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61160*CEI 61160 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design review | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61160*CEI 61160 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design review | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61160*CEI 61160 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Formal design review | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61160*CEI 61160 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |