Loading data. Please wait
Digital audio interface - Part 3 : consumer applications
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2004-11-01
Audio recording - Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-001-1*NF EN 60958-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4 : professional applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-001-4*NF EN 60958-4 |
Ngày phát hành | 2000-07-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Audio Tape cassette system (DAT); part 1: dimensions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61119-1*CEI 61119-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio tape cassette system (dat). Part 1 : dimensions and characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-170-1*NF EN 61119-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio tape cassette system (DAT); part 6: serial copy management system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61119-6*CEI 61119-6 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio tape cassette system (dat). Part 6 : serial copy management system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-170-6*NF EN 61119-6 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio recording - PCM encoder/decoder system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60841*CEI 60841 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3 : consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-001-3*NF EN 60958-3 |
Ngày phát hành | 2000-07-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3 : consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-001-3*NF EN 60958-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-001-3*NF EN 60958-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |