Loading data. Please wait
Digital Audio Tape cassette system (DAT); part 1: dimensions and characteristics
Số trang: 221
Ngày phát hành: 1992-11-00
| Digital audio tape cassette system (dat). Part 1 : dimensions and characteristics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-170-1*NF EN 61119-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-01 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital audio interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958*CEI 60958 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital audio tape cassette system; part 2: DAT calibration tape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61119-2*CEI 61119-2 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Audio Tape cassette system (DAT); part 3: DAT tape properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61119-3*CEI 61119-3 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation; International Standard Recording code (ISRC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3901 |
| Ngày phát hành | 1986-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Audio Tape cassette system (DAT); part 1: dimensions and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61119-1*CEI 61119-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |