Loading data. Please wait
Audio recording - Compact disc digital audio system
Số trang: 209
Ngày phát hành: 1999-02-00
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compact disc video system; 12 cm CD-V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61104*CEI 61104 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiovisual systems - Interactive text transmission system (ITTS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61866*CEI 61866 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation; International Standard Recording code (ISRC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3901 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compact disc digital audio system; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908 AMD 1*CEI 60908 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compact disc digital audio system; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908 AMD 1*CEI 60908 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio recording - Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |