Loading data. Please wait
Industrial trucks; split wheels for pneumatic tyres; safety requirements and test
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-12-00
General symbols for use in formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
User's information; references for the presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 8418 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Principles for the Safety Design of Technical Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31000*VDE 1000 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical assets maintenance; definitions and actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Part 1: Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and industrial tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N; German version EN 1726-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1726-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 6: Burden and personnel carriers (ISO 3691-6:2013); German version EN ISO 3691-6:2013 + AC:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3691-6 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 1: Self-propelled industrial trucks, other than driverless trucks, variable-reach trucks and burden-carrier trucks (ISO 3691-1:2011); German version EN ISO 3691-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3691-1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks; split wheels for pneumatic tyres; safety requirements and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15134 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.50. Truyền động, treo 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Part 1: Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and industrial tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N; German version EN 1726-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1726-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |