Loading data. Please wait

ITU-T X.162

Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface

Số trang: 233
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
This Recommendation is one of a set of Recommendations for the customer network management service for data networks, which cover the architecture, services, and management information required to achieve such services between a network and a customer. This Recommendation is, in particular, concerned with the definition of information for the customer network management service, such as managed objects, attributes, name bindings, in the OSI Systems Management context (CMISE). This Recommendation corresponds to Recommendation X.163, which defines management information to be used with the CNMe interface.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.162
Tên tiêu chuẩn
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T M.3010 (1996-05)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1995-07)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1995-07)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.822 (1994-04)
Stage 1, stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Performance management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.822
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (2000-03)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.160 (1996-10)
Architecture for customer network management service for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.160
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.282 (1995-04)
Elements of management information related to the OSI data link layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.282
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.161 (1997-08) * ITU-T X.163 (1995-04) * ITU-T X.281 (1999-06) * ITU-T X.283 (1997-12) * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.701 (1997-08) * ITU-T X.710 (1997-10) * ITU-T X.711 (1997-10) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.723 (1993-11) * ITU-T X.724 (1996-10) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.732 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.736 (1992-01) * ITU-T X.737 (1995-11) * ITU-T X.738 (1993-11) * ITU-T X.739 (1993-11) * ITU-T X.740 (1992-09) * ITU-T X.742 (1995-04) * ITU-T X.745 (1993-11) * ITU-T X.790 (1995-11)
Thay thế cho
ITU-T X.162 (1997-08)
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.162
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.162 AMD 1 (1997-12)
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface; Amendment 1: Implementation conformance statement proformas
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.162 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.162 AMD 1 (1997-12)
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface; Amendment 1: Implementation conformance statement proformas
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.162 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.162 (1997-08)
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.162
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.162 (1995-04)
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.162
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.162 (2000-03)
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.162
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data network * Interfaces (data processing) * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
233