Loading data. Please wait
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface
Số trang: 233
Ngày phát hành: 2000-03-00
Principles for a telecommunications management network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TMN interface specification methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic network information model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3100 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stage 1, stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Performance management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.822 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Architecture for customer network management service for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.160 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elements of management information related to the OSI data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.691 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface; Amendment 1: Implementation conformance statement proformas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface; Amendment 1: Implementation conformance statement proformas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |