Loading data. Please wait
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface
Số trang: 90
Ngày phát hành: 1997-08-00
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; elements of management information related to OSI network layer standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10733 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Elements of management information related to OSI data link layer standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10742 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Elements of management information related to the OSI Physical Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13642 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMc interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.162 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |