Loading data. Please wait

ISO 10390

Soil quality - Determination of pH

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Specifies an instrumental method for the routine determination of pH using a glass electrode in a 1:5 (V/V) suspension of soil in water (pH-H2O), in a solution of 1 mol/l potassium chloride (pH-KCl) or in a solution of 0,01 mol/l calcium chloride (pH-CaCl2). Is applicable to all types of air-dried soil samples, e.g. pretreated according to ISO 11464.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10390
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Determination of pH
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10390 (1997-05), IDT * DIN ISO 10390 (1993-07), IDT * BS 7755-3.2 (1995-02-15), IDT * NF X31-117 (1994-11-01), IDT * PN-ISO 10390 (1997-12-11), IDT * SS-ISO 10390 (1994-10-14), IDT * UNE 77305 (1999-04-21), IDT * CSN ISO 10390 (1996-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1770 (1981-06) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 11464
Thay thế cho
ISO/DIS 10390 (1992-03)
Thay thế bằng
ISO 10390 (2005-02)
Soil quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10390
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10390 (2005-02)
Soil quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10390
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10390 (1994-08)
Soil quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10390
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10390 (1992-03)
Từ khóa
Acid content * Acidity * Analysis * Calcium chloride * Chemical properties * Composition of the ground * Content * Determination * Determination of content * Hydraulic engineering * pH * pH measurement * Potassium chloride * Quality * Soil analysis * Soil sampling * Soil surveys * Soils * Solutions * Suspensions (chemical) * Testing * Water * Bottom * Ground * Floors
Số trang
5