Loading data. Please wait

ISO 10390

Soil quality - Determination of pH

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10390
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Determination of pH
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10390 (2005-12), IDT * BS ISO 10390 (2005-03-22), IDT * NF X31-117 (2005-05-01), IDT * SS-ISO 10390 (2007-08-27), IDT * UNE-ISO 10390 (2012-03-21), IDT * STN ISO 10390 (2005-11-01), IDT * CSN ISO 10390 (2011-07-01), IDT * DS/ISO 10390 (2006-10-27), IDT * NEN-ISO 10390:2005 en (2005-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1770 (1981-06) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 10390 (1994-08)
Soil quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10390
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10390 (2004-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10390 (2005-02)
Soil quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10390
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10390 (1994-08)
Soil quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10390
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10390 (2004-11) * ISO/DIS 10390 (1992-03)
Từ khóa
Acid content * Acidity * Analysis * Calcium chloride * Chemical properties * Composition of the ground * Content * Determination * Determination of content * Hydraulic engineering * pH * pH measurement * Potassium chloride * Quality * Soil analysis * Soil sampling * Soil surveys * Soils * Solutions * Suspensions (chemical) * Testing * Water * Water practice * Bottom * Ground * Floors
Số trang
7