Loading data. Please wait
SAE J 429Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded Fasteners
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2013-04-29
| Square, Hex, Heavy Hex, and Askew Head Bolts and Hex, Heavy Hex, Hex Flange, Lobed Head, and Lag Screws (Inch Series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.1 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality Assurance for Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Surface Discontinuities of Bolts, Screws, and Studs, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 788/F 788M |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Fastener Sampling for Specified Mechanical Properties and Performance Inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1470 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Determining Decarburization and Carburization in Hardened and Tempered Threaded Steel Bolts, Screws and Studs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2328 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardness Tests and Hardness Number Conversions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 417 |
| Ngày phát hành | 1983-12-01 |
| Mục phân loại | 43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Steel Nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 995 |
| Ngày phát hành | 2012-02-21 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 429 |
| Ngày phát hành | 2011-09-08 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 429 |
| Ngày phát hành | 2014-05-07 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 429 |
| Ngày phát hành | 2014-05-07 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 429 |
| Ngày phát hành | 2013-04-29 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 429 |
| Ngày phát hành | 2011-09-08 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 429 |
| Ngày phát hành | 1999-01-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical and Material Requirements for Externally Threaded fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 429 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |