Loading data. Please wait

ASME B18.18

Quality Assurance for Fasteners

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
This document establishes in-process and final inspection requirements for fastener products as well as a receiving inspection plan for fastener purchasers.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B18.18
Tên tiêu chuẩn
Quality Assurance for Fasteners
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 18.18 (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B18.12 (2001)
Glossary of terms for mechanical fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.12
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1470 (2009)
Standard Practice for Fastener Sampling for Specified Mechanical Properties and Performance Inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1470
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 16949 (2009-06)
Quality management systems - Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive production and relevant service part organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16949
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17011 (2004-09)
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17011
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.3M (1992) * ASME B18.6.3 (2003) * ASTM F 1941 (2010)
Thay thế cho
ASME B18.18.1 (2007)
Inspection and Quality Assurance for General Purpose Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.1
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.2 (2009)
Inspection and Quality Assurance for High-Volume Machine Assembly Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.2
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M (1987)
Inspection and quality assurance for special purpose fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M (1987)
Inspection and quality assurance for fasteners for highly specialized engineered applications
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.5M (1998)
Inspection And Quality Assurance Plan Requiring In-Process Inspection And Control
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.5M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.6M (1998)
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Third Party Accreditation System
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.6M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.7M (1998)
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Customer Approved Control Plan
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.7M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME B18.18 (2011)
Quality Assurance for Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.1 (2007)
Inspection and Quality Assurance for General Purpose Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.1
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.1*ANSI B 18.18.1 (1982)
Inspection and Quality Assurance for General Purpose Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.1*ANSI B 18.18.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.2 (2009)
Inspection and Quality Assurance for High-Volume Machine Assembly Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.2
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.2*ANSI B 18.18.2 (1982)
Inspection and Quality Assurance for High-Volume Machine Assembly Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.2*ANSI B 18.18.2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.2M (1994)
Supplement to Inspection and Quality Assurance for High Volume Machine Assembly Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.2M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M (1987)
Inspection and quality assurance for special purpose fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M (1982)
Inspection and Quality Assurance for Special Purpose Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M (1987)
Inspection and quality assurance for fasteners for highly specialized engineered applications
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M (1982)
Inspection and Quality Assurance for Highly Specialized Engineered Applications for Metric Fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.5M (1998)
Inspection And Quality Assurance Plan Requiring In-Process Inspection And Control
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.5M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.6M (1998)
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Third Party Accreditation System
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.6M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.7M (1998)
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Customer Approved Control Plan
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.7M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.1M*ANSI B 18.18.1M (1987)
Inspection and quality assurance for general purpose fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.1M*ANSI B 18.18.1M
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.18.2M*ANSI B 18.18.2M (1987)
Inspection and quality assurance for high-volume machine assembly fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.18.2M*ANSI B 18.18.2M
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fasteners * Heavy machine * Inspection * Locking and locating devices * Metric * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Sampling plan * Testing
Số trang
20