Loading data. Please wait
Glossary of terms for mechanical fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.12 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Fastener Sampling for Specified Mechanical Properties and Performance Inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1470 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive production and relevant service part organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16949 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for General Purpose Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for High-Volume Machine Assembly Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and quality assurance for special purpose fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and quality assurance for fasteners for highly specialized engineered applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection And Quality Assurance Plan Requiring In-Process Inspection And Control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.5M |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Third Party Accreditation System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.6M |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Customer Approved Control Plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.7M |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance for Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for General Purpose Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for General Purpose Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.1*ANSI B 18.18.1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for High-Volume Machine Assembly Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for High-Volume Machine Assembly Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.2*ANSI B 18.18.2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supplement to Inspection and Quality Assurance for High Volume Machine Assembly Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.2M |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and quality assurance for special purpose fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for Special Purpose Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.3M*ANSI B 18.18.3M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and quality assurance for fasteners for highly specialized engineered applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and Quality Assurance for Highly Specialized Engineered Applications for Metric Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.4M*ANSI B 18.18.4M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection And Quality Assurance Plan Requiring In-Process Inspection And Control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.5M |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Third Party Accreditation System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.6M |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance Plan For Fasteners Produced In A Customer Approved Control Plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.7M |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and quality assurance for general purpose fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.1M*ANSI B 18.18.1M |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection and quality assurance for high-volume machine assembly fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.18.2M*ANSI B 18.18.2M |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |