Loading data. Please wait
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2005-04-00
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 1920-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, compacted fresh; Determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6276 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fresh concrete; Determination of the consistency; Slump test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4109 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fresh concrete; Determination of the consistency; Vebe test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4110 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fresh concrete; Determination of consistency; Degree of compactibility (Compaction index) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4111 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete; Determination of air content of freshly mixed concrete; Pressure method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4848 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1920-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 1920-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 1920-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete (Revision of ISO 4109:1980, ISO 4110:1979, ISO 4111:1979, ISO 4848:1980 and ISO 6276:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 1920-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, compacted fresh; Determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6276 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fresh concrete; Determination of the consistency; Slump test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4109 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fresh concrete; Determination of the consistency; Vebe test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4110 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fresh concrete; Determination of consistency; Degree of compactibility (Compaction index) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4111 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete; Determination of air content of freshly mixed concrete; Pressure method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4848 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |