Loading data. Please wait

ISO 4111

Fresh concrete; Determination of consistency; Degree of compactibility (Compaction index)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1979-12-00

Liên hệ
Specifies a method for the determination of the consistency of fresh concrete by evaluating the degree of compactibility. The method is considered applicable to concrete of every consistency except very fluid concrete. It is not applicable to concrete having a maximum aggregate size exceeding 40 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4111
Tên tiêu chuẩn
Fresh concrete; Determination of consistency; Degree of compactibility (Compaction index)
Ngày phát hành
1979-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12357 (1996-06), MOD * BS 1881-103 (1993-12-15), NEQ * UNI 9420 (1989), IDT * TS 6085 (1988-11-01), IDT * NBN B 15-235 (1982), IDT * NEN 5958 (1988), IDT * STN ISO 4111 (1995-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1920-2 (2005-04)
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1920-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1920-2 (2005-04)
Testing of concrete - Part 2: Properties of fresh concrete
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1920-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4111 (1979-12)
Fresh concrete; Determination of consistency; Degree of compactibility (Compaction index)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4111
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compacting * Compactness * Concrete * Concretes * Consistency * Fresh concrete * Measurement * Mechanical testing * Testing * Tests
Số trang
2