Loading data. Please wait
Structural fire protection in industrial buildings; determination of the combustion factor
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-09-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-5 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings; required fire resistance time determined by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18230-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings - Required fire resistance time determined by calculation; selected combustion factors and calorific values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18230-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials; Determination of calorific potential | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1716 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.01. Nhiên liệu nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety in industrial buildings construction - Determination of the combustion factor m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings - Part 2: Determination of combustion behaviour of materials in storage arrangement - Combustion factor m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings - Part 2: Determination of combustion behaviour of materials in storage arrangement - Combustion factor m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings; determination of the combustion factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-2 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety in industrial buildings construction - Determination of the combustion factor m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |