Loading data. Please wait

ISO 1716

Building materials; Determination of calorific potential

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1973-12-00

Liên hệ
Specifies a test method. In order to obtain a complete combustion when the characteristic to be determined is relatively low it may be necessary to add a very combustible substance, to use an envelope made of a very combustible material or to use any other method that ensures complete combustion without compromising the precision of the test.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1716
Tên tiêu chuẩn
Building materials; Determination of calorific potential
Ngày phát hành
1973-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M03-005 (1977-03-03), NEQ * NF P92-510 (1985-12-01), MOD * NF P92-510 (1996-09-01), MOD * SS 24826 (1988-06-01), IDT * UNE 23103 (1978-11-15), NEQ * TS 1913 (1975-04-02), IDT * SFS 4814 (1982), IDT * UNI 7557 (1976), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1716 (1973-12)
Building materials; Determination of calorific potential
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1716
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.160.01. Nhiên liệu nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calorific value * Construction materials * Fire tests * Testing * Tests
Số trang
4