Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-02-00
Graphical symbols for diagrams - Part 12: Binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-13*CEI 60617-13 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations for signals and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175*CEI 61175 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14617-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-6 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14617-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14617-6 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |