Loading data. Please wait
| Message sequence chart (MSC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message sequence chart (MSC) - Application of MSC; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message sequence chart (MSC) - Amendment 2: Revised Appendix I | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message sequence chart (MSC) - Amendment 2: Revised Appendix I | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message sequence chart (MSC) - Application of MSC; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message sequence chart (MSC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message Sequence Chart (MSC); Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message sequence chart (MSC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message sequence chart (MSC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Algebraic semantics of message sequence charts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 Annex B |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Messages sequence chart (MSC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message Sequence Chart (MSC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |