Loading data. Please wait
Algebraic semantics of message sequence charts
Số trang: 50
Ngày phát hành: 1995-03-00
Messages sequence chart (MSC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message sequence chart (MSC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message sequence chart (MSC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message sequence chart (MSC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message sequence chart (MSC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Algebraic semantics of message sequence charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 Annex B |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message Sequence Chart (MSC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.120 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |