Loading data. Please wait
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 1: Generic specification
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2006-07-00
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-1*CEI 60332-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables with polyolefin insulation and moisture barrier polyolefin sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60708*CEI 60708 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section 1: measurement of thickness and overall dimensions; tests for determining the mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-1*CEI 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables; common test methods; part 1: general application; section 3: methods for determining the density; water absorption tests; shrinkage test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-3*CEI 60811-1-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1 : Methods for general application. Section Four - Tests at low temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-4*CEI 60811-1-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 4-2: Methods specific to polyethylene and polypropylene compounds - Tensile strength and elongation at break after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after thermal ageing in air - Measurement of mass increase - Long-term stability test - Test method for copper-catalysed oxidative degradation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-4-2*CEI 60811-4-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communication - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5*CEI 61156-5 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications to be used in harsh environments - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62012-1*CEI 62012-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cables test methods - Part 1-1: Electrical; Measurement of the pulse/step return loss in the frequency domain using the Inverse Discrete Fourier Transformation (IDFT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-1-1*CEI 62153-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cables test methods - Part 4-2: Electromagnetic compatibility (EMC); Screening and coupling attenuation; Injection clamp method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-2*CEI 62153-4-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Triaxial method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62153-4-4: Metallic communication cable test methods - Part 4-4: Electromagnetic Compatibility (EMC) - Shielded screening attenuation, test method for measuring of the screening attenuation as up to and above 3 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-4*CEI 62153-4-4 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-5: Electromagnetic compatibility (EMC) - Coupling or screening attenuation - Absorbing clamp method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-5*CEI 62153-4-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-6: Electro Magnetic Compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Line injection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-6*CEI 62153-4-6 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-7: Electromagnetic compatibility (EMC) - Test method for measuring the transfer impedance and the screening - or the coupling attenuation - Tube in tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-7*CEI 62153-4-7 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-1*CEI 62255-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-1*CEI 62255-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-1*CEI 62255-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |