Loading data. Please wait
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications to be used in harsh environments - Part 1: Generic specification
Số trang: 116
Ngày phát hành: 2004-02-00
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-701*CEI 60050-701 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-704*CEI 60050-704 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary: chapter 722: telephony | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-722*CEI 60050-722 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 2: test on a single small vertical insulated copper wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-2*CEI 60332-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-1*CEI 61034-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-2*CEI 61034-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications to be used in harsh environments - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62012-1*CEI 62012-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications to be used in harsh environments - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62012-1*CEI 62012-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |