Loading data. Please wait

ANSI/NACE MR 0175

Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
This standard presents metallic material requirements for resistance to sulfate stress cracking (SSC) for petroleum production, drilling, gathering and flowline equipment, and field processing facilities to be used in H2S-bearing hydrocarbon service. This standard applies to all components of equipment exposed to sour environments where failure by SSC would: (1) prevent the equipment from being restored to an operating condition while continuing to contain pressure, (2) compromise the integrity of the pressure-containment system, and/or (3) prevent the basic function of the equipment from occurring.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/NACE MR 0175
Tên tiêu chuẩn
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI/NACE MR 0175 (1999)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/NACE MR 0175 (2009)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production, Parts 1, 2, and 3
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2003)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2002)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2000)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (1999)
Sulfide Stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NACE MR 0175
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (1996)
Từ khóa
Corrosion resistance * Cracking * Hydrogen sulphide * Metallic surfaces * Oil industries
Số trang