Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte
Số trang: 67
Ngày phát hành: 1998-07-00
Fixed capacitors for use in electronic equipment Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60384-4:1998*SABS IEC 60384-4:1998 |
Ngày phát hành | 1999-10-21 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 4: sectional specification: aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4 AMD 1*CEI 60384-4 AMD 1*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4 : Sectional specifications: Aluminium electrolytic capacitors with solid or non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification: Aluminum electrolyte capacitors with solid and non-solid electrolyte; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4 AMD 2*CEI 60384-4 AMD 2*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification - Aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification - Aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 4: sectional specification: aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4 AMD 1*CEI 60384-4 AMD 1*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for aluminium electrolytic capacitors for general purpose application; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103 AMD 1*CEI 60103 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1960-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for aluminium electrolytic capacitors for general purpose application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103*CEI 60103 |
Ngày phát hành | 1959-01-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4 : Sectional specifications: Aluminium electrolytic capacitors with solid or non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification: Aluminum electrolyte capacitors with solid and non-solid electrolyte; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4 AMD 2*CEI 60384-4 AMD 2*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium electrolytic capacitors for long life (Type 1) and for general purpose application (Type 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103*CEI 60103 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |