Loading data. Please wait
Aluminium electrolytic capacitors for long life (Type 1) and for general purpose application (Type 2)
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1969-00-00
Recommendations for aluminium electrolytic capacitors for general purpose application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103*CEI 60103 |
Ngày phát hành | 1959-01-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for aluminium electrolytic capacitors for general purpose application; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103 AMD 1*CEI 60103 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1960-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4 : Sectional specifications: Aluminium electrolytic capacitors with solid or non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification - Aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4 : Sectional specifications: Aluminium electrolytic capacitors with solid or non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for aluminium electrolytic capacitors for general purpose application; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103 AMD 1*CEI 60103 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1960-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for aluminium electrolytic capacitors for general purpose application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103*CEI 60103 |
Ngày phát hành | 1959-01-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium electrolytic capacitors for long life (Type 1) and for general purpose application (Type 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60103*CEI 60103 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |