Loading data. Please wait

ASTM C 294

Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
1.1 This descriptive nomenclature provides brief descriptions of some of the more commonly occurring, or more important, natural and artificial materials of which mineral aggregates are composed. The descriptions provide a basis for understanding these terms as applied to concrete aggregates. When appropriate, brief observations regarding the potential effects of using the natural and artificial materials in concrete are discussed. Note 1These descriptions characterize minerals and rocks as they occur in nature and blast-furnace slag or lightweight aggregates that are prepared by the alteration of the structure and composition of natural material. Information about lightweight aggregates are given in Specifications C 330, C 331, and C 332. 1.2 This standard does not include descriptions of constituents of aggregates used in radiation shielding concrete. See Descriptive Nonmenclature C 638.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM C 294
Tên tiêu chuẩn
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM C 294 (2004)
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 294
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM C 294 (2012)
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 294
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM C 294 (2012)
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 294
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 294 (2005)
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 294
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 294 (2004)
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 294
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 294 (1998)
Standard Descriptive Nonmenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 294
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 294 (1986)
Descriptive Nomenclature for Constituents of Natural Mineral Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 294
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Components * Composition * Construction * Construction materials * Definitions * Mineral aggregates * Natural * Nomenclature * Ingredients
Số trang
10