Loading data. Please wait
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-00-00
Standard Descriptive Nonmenclature for Constituents of Concrete Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 294 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 294 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 294 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 294 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Descriptive Nomenclature for Constituents of Concrete Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 294 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Descriptive Nonmenclature for Constituents of Concrete Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 294 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Descriptive Nomenclature for Constituents of Natural Mineral Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 294 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |