Loading data. Please wait
Common requirements for high voltage power switchgear rated above 1000 V
Số trang: 93
Ngày phát hành: 2007-00-00
Alternating-Current High-Voltage Power Vacuum Interrupters - Safety Requirements for X-Radiation Limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.85 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of Protection Provided by Enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEC 60529 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motors and Generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NEMA MG 1 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Sulfur Hexafluoride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2472 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 300: Seismic qualification of alternating current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62271-300*CEI/TR 62271-300 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for temperature limits in the rating of electrical equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4a |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for electric power distribution for industrial plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 141 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practices for seismic design of substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 693 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for moisture measurement and control in SF6 gas-insulated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1125 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for partial discharge measurement in power switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1291 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of insulation coordination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1313.2 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for AC high-voltage circuit breakers rated on a symmetrical current basis - Preferred ratings and related required capabilities for voltages above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.06 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application guide for AC high-voltage circuit breakers rated on a symmetrical current basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.010 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control switchboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.21 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for evaluating the effect of solar radiation on outdoor metal-enclosed switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.24 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for seismic qualification of class 1E metal-enclosed power switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.81*ANSI C 37.81 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Surge Withstand Capability (SWC) Tests for Relays and Relay Systems Associated with Electric Power Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.90.1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Definitions for Power Switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.100 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Measurement of Radio Influence Voltage (RIV) of High-Voltage Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA 107 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Power Connection for Substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA CC 1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common requirements for high voltage power switchgear rated above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.100.1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |