Loading data. Please wait

NF C93-901*NF EN 61300-1

Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1 : general and guidance

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-901*NF EN 61300-1
Tên tiêu chuẩn
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1 : general and guidance
Ngày phát hành
2004-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61300-1:2003,IDT * CEI 61300-1:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
UTE C01-731U*UTE C01-731 (1991-12-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 731 : optical fibre communication.
Số hiệu tiêu chuẩn UTE C01-731U*UTE C01-731
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-701*NF EN 60068-2-1 (1993-08-01)
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-701*NF EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C93-803*NF EN 61315 (1997-11-01)
Calibration of fibre optic power meters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-803*NF EN 61315
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-3-1*CEI 61300-3-1 (1995-04)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-1: Examinations and measurements - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-3-1*CEI 61300-3-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61315*CEI 61315 (1995-04)
Calibration of fibre optic power meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61315*CEI 61315
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60068-2-1 * CEI 60617 * CEI 60825-1 * NF EN 60825-1:1994 * CEI 60825-2 * NF EN 61300-3-1:1998 * ISO 4288
Thay thế cho
NF EN 61300-1:199711 (C93-901)
Thay thế bằng
NF EN 61300-1:201108 (C93-901)
Lịch sử ban hành
NF EN 61300-1:201108 (C93-901)*NF C93-901*NF EN 61300-1*NF EN 61300-1:199711 (C93-901)
Từ khóa
Basic (priority) * Signs * Calibration practice * Safety * Trials * Measuring * Optical fibres * Climate * Calibration * Optical waveguides * Electronic equipment and components * Testing * Measurement * Graphic symbols
Số trang
20