Loading data. Please wait
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1 : general and guidance
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-12-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 731 : optical fibre communication. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C01-731U*UTE C01-731 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-701*NF EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of fibre optic power meters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-803*NF EN 61315 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-1: Examinations and measurements - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-3-1*CEI 61300-3-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of fibre optic power meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61315*CEI 61315 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |