Loading data. Please wait

NF P84-136*NF EN 13583

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2012-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P84-136*NF EN 13583
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Ngày phát hành
2012-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13583:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13956 (2005-09)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6344-1 (1998-04)
Coated abrasives - Grain size analysis - Part 1: Grain size distribution test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6344-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 * EN 1849-1 * EN 1849-2 * EN 10025-2:2011 * EN 143163 * EN 13416
Thay thế cho
NF EN 13583:200201 (P84-136)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P84-136*NF EN 13583*NF EN 13583:200201 (P84-136)
Từ khóa
Roofing * Simulation * Bituminous products * Bends * Sheets * Leaves * Sealing materials * Trials * Testing * Roofs * Sheet materials * Weather resistance * Plastics * Rubber products
Số trang
11