Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1995-03-00
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Call Barring (CB) supplementary services. Stage 2 (GSM 03.88). | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z83-548*NF ETS 300548 |
| Ngày phát hành | 1997-07-01 |
| Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300515*GSM 02.82 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300529*GSM 03.11 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300548 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300548*GSM 03.88 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300548 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 2 (GSM 03.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300548 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |