Loading data. Please wait

prETS 300548

European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 2 (GSM 03.88)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300548
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 2 (GSM 03.88)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 01.05 * GSM 03.11
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300548 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300548
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300548*GSM 03.88 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300548*GSM 03.88
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300548 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300548
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300548 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300548
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocking devices * Call numbers * Communication networks * Communication systems * Digital * Digital connections * European * Locking devices * Mobile radio systems * Radio channels * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Special service * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
34