Loading data. Please wait
Road transport and traffic telematics - DATEX specifications for data exchange between traffic and travel information centres (version 1.2a)
Số trang: 231
Ngày phát hành: 2000-05-00
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13106 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX specifications for data exchange between traffic and travel information centres (version 1.2a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13777 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 1: Context and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 2: Location referencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 3: Situation Publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 3: Situation Publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 2: Location referencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 1: Context and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX specifications for data exchange between traffic and travel information centres (version 1.2a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13777 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX specifications for data exchange between traffic and travel information centres (version 1.2a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13777 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |