Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:1996
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-10-00
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1173 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-3 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy products; Selection and preparation of specimens and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4739 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper sheet and strip for use in building construction; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17650 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1172 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1172 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper sheet and strip for use in building construction; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17650 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1172 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |