Loading data. Please wait

DIN EN 1172

Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:1996

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
This document specifies requirements for copper sheet and strip in thicknesses from 0,5 mm up to and including 1 mm and in widths up to 1250 mm. It is applicable to sheet and strip for use in building construction, e.g. for roof drainage systems, gutters, downpipes, roof coverings, external wall claddings, dormer windows, verges, chimney flashings and roof valleys.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1172
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:1996
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1172 (1996-08), IDT * SN EN 1172 (1997), IDT * TS EN 1172 (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1173 (1995-11)
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1173
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-3 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-3
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4739 (1985-05)
Wrought copper and copper alloy products; Selection and preparation of specimens and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4739
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-2 (1983-09)
Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1652 (1994-10) * prEN 1653 (1994-10) * prEN 1654 (1994-10) * prEN 1758 (1994-12) * EN 10002-1 (1990-03) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 6507-1 (1982-07)
Thay thế cho
DIN 17650 (1988-12)
Copper sheet and strip for use in building construction; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17650
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1172 (1993-11)
Thay thế bằng
DIN EN 1172 (2012-02)
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1172
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1172 (2012-02)
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1172
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17650 (1988-12)
Copper sheet and strip for use in building construction; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17650
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1172 (1996-10)
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes; German version EN 1172:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1172
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1172 (1993-11) * DIN 17650 (1987-11)
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Construction * Construction materials * Copper * Copper alloys * Copper sheets * Copper straps * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Marking * Materials * Mechanical properties * Non-ferrous alloys * Rolled products * Sheet materials * Specification (approval) * Strips * Structural sheets * Surface texture * Testing * Tolerances (measurement) * Tape
Mục phân loại
Số trang
9