Loading data. Please wait
Measuring methods for video tape properties
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1991-09-00
| Measuring methods for video tape properties. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-150*NF EN 60735 |
| Ngày phát hành | 1992-02-01 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring methods for television tape machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60698*CEI 60698 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference tapes for video tape recorder systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61105*CEI 61105 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Determination of tensile properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
| Ngày phát hành | 1966-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring methods for video tape properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60735*CEI 60735 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring methods for video tape properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60735*CEI 60735 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring methods for video tape properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60735*CEI 60735 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |