Loading data. Please wait
Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of measurement (IEC 62634:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-08-00
Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-006*NF EN 62634 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62634*CEI 62634 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62106*CEI 62106 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 9: Measurement of the characteristics relevant to radio data system (RDS) reception (IEC 60315-9:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60315-9 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62634: Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62634 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of Measurement (IEC 62634:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62634 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of Measurement (IEC 62634:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62634 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 9: Measurement of the characteristics relevant to radio data system (RDS) reception (IEC 60315-9:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60315-9 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of measurement (IEC 62634:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62634 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62634: Radio data system (RDS) - Receiver products and characteristics - Methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62634 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62634: Methods of measurement for RDS receiver products and characteristics relevant to RDS receivers and their minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62634 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 315-9: Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 9: Measurement of the characteristics relevant to radio data system (RDS) reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60315-9 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |