Loading data. Please wait
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz
Số trang: 155
Ngày phát hành: 2009-07-00
Specification of the Radio Data System (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 62106:2009*SABS IEC 62106:2009 |
Ngày phát hành | 2009-12-10 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Audio Broadcasting (DAB) - VHF/FM Broadcasting: cross-referencing to simulcast DAB services by RDS-ODA 147 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301700 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Traveller Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 1: Coding protocol for Radio Data System; Traffic Message Channel (RDS-TMC) using ALERT-C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Traveller Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 2: Event and information codes for Radio Data System; Traffic Message Channel (RDS-TMC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Travel Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 3: Location referencing for ALERT-C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-3 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Traveller Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 6: Encryption and conditional access for the Radio Data System - Traffic Message Channel ALERT C coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-6 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62106*CEI 62106 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62106*CEI 62106 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62106*CEI 62106 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62106*CEI 62106 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62106*CEI 62106 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |