Loading data. Please wait
GOST 30743Automatic identification. Bar coding. Symbology specification Code 128
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00
| Automatic identification. Bar coding. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51294.3 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO/IEC 15417 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO/IEC 15417 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic identification. Bar coding. Symbology specification Code 128 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30743 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |