Loading data. Please wait

prEN 13129-1

Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13129-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 799 (1995-08)
Bar coding - Symbology specifications - "Code 128"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 799
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12299 (1999-02)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12299
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13129-2 (1998-11)
Thay thế cho
prEN 13129-1 (1998-02)
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13129-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13129-1 (2002-09)
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13129-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13129-1 (2002-09)
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13129-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13129-1 (2001-05)
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13129-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13129-1 (1998-02)
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13129-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Air quality * Air treatment devices * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Comfort * Definitions * Efficiency * Passenger transport * Physiological effects (human body) * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Safety * Specification (approval) * Traffic vehicles * Trunk services * Ventilation * Sheets
Mục phân loại
Số trang
20