Loading data. Please wait
Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees C
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-00-00
Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees Celsius | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270*ANSI D 2270 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270*ANSI D 2270 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270*ANSI D 2270 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for Calculating Viscosity Index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 567 |
Ngày phát hành | 1953-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270*ANSI D 2270 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |