Loading data. Please wait

ASTM D 2270*ANSI D 2270

Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees Celsius

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 2270*ANSI D 2270
Tên tiêu chuẩn
Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees Celsius
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IP 226/84, NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 2270 (1979)
Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees Celsius
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2270
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 2270*ANSI D 2270 (1991)
Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2270*ANSI D 2270
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 2270 (2010)
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2270
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2270 (2004)
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2270
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2270*ANSI D 2270 (1993)
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2270*ANSI D 2270
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2270*ANSI D 2270 (1991)
Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 Degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2270*ANSI D 2270
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 567 (1953)
Method for Calculating Viscosity Index
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 567
Ngày phát hành 1953-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2270 (1986) * ASTM D 2270 (1979) * ASTM D 2270 (1964)
Từ khóa
Inspection * Kinematic viscosity * Lubricants * Petroleum products * Processes * Quality * Quantity surveying * Viscosity * Procedures * Methods
Số trang
9