Loading data. Please wait

GOST 13938.2

Copper. Methods for determination of sulphur

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13938.2
Tên tiêu chuẩn
Copper. Methods for determination of sulphur
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7266 (1984-04)
Copper and copper alloys; Determination of sulfur content; Combustion titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7266
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10163 (1976)
Reagents. Soluble starch. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10163
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.1 (1978)
Copper. Methods for determination of copper
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 83 (1979) * GOST 1625 (1989) * GOST 4159 (1979) * GOST 4201 (1979) * GOST 4204 (1977) * GOST 4220 (1975) * GOST 4232 (1974) * GOST 4233 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 8677 (1976) * GOST 20490 (1975) * GOST 24363 (1980) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 13938.2 (1968)
Thay thế bằng
GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 13938.2 (1978)
Copper. Methods for determination of sulphur
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Copper * Non-ferrous metals
Số trang
13