Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings - Engineering method (ISO/DIS 16032:2000)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-11-00
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60942 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO/DIS 354:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 354 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings - Engineering method (ISO/FDIS 16032:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 16032 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings - Engineering method (ISO 16032:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16032 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings - Engineering method (ISO/FDIS 16032:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 16032 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings - Engineering method (ISO/DIS 16032:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 16032 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |