Loading data. Please wait
Glossary of terms associated with fire. General terms and phenomena of fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-1:1987*ISO 8421-1:1986 |
Ngày phát hành | 1987-11-30 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Structural fire protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Fire detection and alarm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-3:1990*ISO 8421-3:1989 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Fire extinguishing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-4:1994 |
Ngày phát hành | 1994-12-15 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Smoke control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-5:1989*ISO 8421-5:1988 |
Ngày phát hành | 1989-05-31 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Evacuation and means of escape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-6:1988*ISO 8421-6:1987 |
Ngày phát hành | 1988-12-23 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Explosion detection and suppression means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-7:1988*ISO 8421-7:1987 |
Ngày phát hành | 1988-12-30 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Marine terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-9:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |