Loading data. Please wait

BS 4422:2005

Fire. Vocabulary

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2005-04-21

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 4422:2005
Tên tiêu chuẩn
Fire. Vocabulary
Ngày phát hành
2005-04-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS EN ISO 13943 * Montreal Protocol on Substances that Deplete the Ozone Layer 1987
Thay thế cho
BS 4422-1:1987*ISO 8421-1:1986
Glossary of terms associated with fire. General terms and phenomena of fire
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-1:1987*ISO 8421-1:1986
Ngày phát hành 1987-11-30
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4422-2:1990
Glossary of terms associated with fire. Structural fire protection
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-2:1990
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4422-3:1990*ISO 8421-3:1989
Glossary of terms associated with fire. Fire detection and alarm
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-3:1990*ISO 8421-3:1989
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4422-4:1994
Glossary of terms associated with fire. Fire extinguishing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-4:1994
Ngày phát hành 1994-12-15
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4422-5:1989*ISO 8421-5:1988
Glossary of terms associated with fire. Smoke control
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-5:1989*ISO 8421-5:1988
Ngày phát hành 1989-05-31
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4422-6:1988*ISO 8421-6:1987
Glossary of terms associated with fire. Evacuation and means of escape
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-6:1988*ISO 8421-6:1987
Ngày phát hành 1988-12-23
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4422-7:1988*ISO 8421-7:1987
Glossary of terms associated with fire. Explosion detection and suppression means
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-7:1988*ISO 8421-7:1987
Ngày phát hành 1988-12-30
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4422-9:1990
Glossary of terms associated with fire. Marine terms
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4422-9:1990
Ngày phát hành 1990-07-31
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* Replaces Parts 1-7 and Part 9 of BS 4422.
Thay thế bằng
Từ khóa
Vocabulary * Fire * Fire safety * Fire safety in buildings * Explosions * Smoke * Firefighting * Structural fire protection * Fire alarms * Fire detectors * Combustion * Ignition * Flammability * Combustibility * Ignitability * Hazards * Fire risks * Means of escape from fire in buildings * Smoke control * Smoke extraction (buildings) * Firefighting equipment * Fire extinguishers * Terminology * Light
Số trang
84