Loading data. Please wait
Glossary of terms associated with fire. Explosion detection and suppression means
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-12-30
Fire. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422:2005 |
Ngày phát hành | 2005-04-21 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422:2005 |
Ngày phát hành | 2005-04-21 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |