Loading data. Please wait
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18283 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal; Determination of total moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 589 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal - Determination of total moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 589 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |