Loading data. Please wait
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2006-07-00
Building hardware - Powered pedestrian doors - Part 1: Product requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18650-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/AC |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/AC |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors - Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors; Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 11: Manual call points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-11 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-13 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 14: Guidelines for planning, design, installation, commissioning, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 54-14 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1154 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1155 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1155/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door coordinator devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1158 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1191 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 7: Conveyor systems and their closures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-7 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12605 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety devices for power operated doors and gates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12978 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance; German version EN 14637:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14637 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18269 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance; German version EN 14637:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14637 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |