Loading data. Please wait

NF C91-005-7*NF EN 61000-5-7

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-7 : installation and mitigation guidelines - Degrees of protection by enclosures against electromagnetic distubances (EM code)

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-005-7*NF EN 61000-5-7
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-7 : installation and mitigation guidelines - Degrees of protection by enclosures against electromagnetic distubances (EM code)
Ngày phát hành
2001-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61000-5-7:2001,IDT * CEI 61000-5-7:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-23*CEI 61000-4-23 (2000-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-23: Testing and measurement techniques; Test methods for protective devices for HEMP and other radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-23*CEI 61000-4-23
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (2004-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Part 826 : electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-700*NF EN 60068-1 (1995-07-01)
Environmental testing. Part 1 : general and guidance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-700*NF EN 60068-1
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S2 * CEI 60068-1 * CEI 60529 * NF EN 60529 * NF EN 61000-4-3 * NF EN 61000-4-23
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Noise (spurious signals) * Properties * Safety * Braid shieldings * Electric enclosures * Trials * Protected electrical equipment * Effectiveness * Marking * Testing * Shields * Definitions
Số trang
29